Mục Lục
Virus Herpes là tác nhân chính gây ra mụn rộp sinh dục – một bệnh lý nguy hiểm lây truyền qua đường tình dục không an toàn, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến phụ nữ đang mang thai. Để giúp bạn đọc quan tâm có thêm kiến thức về loại virus gây hại này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về triệu chứng, nguyên nhân, biện pháp phòng ngừa và phương pháp điều trị hiệu quả. Hãy cùng theo dõi nhé!
Virus Herpes simplex là gì?
Virus Herpes simplex (HSV) thuộc họ Herpesviridae, đây là một loại virus có cấu trúc DNA với khả năng gây nhiễm trùng ở da, niêm mạc và hệ thần kinh trung ương của con người. Virus này có dạng hình cầu với kích thước khoảng 150-200 nanomet (nm), bao gồm một lớp vỏ ngoài có gai (envelope), một lớp vỏ trung gian (tegument) và một lõi chứa DNA kép xoắn.
Virus Herpes simplex có khả năng tạo nên nhiễm trùng tiềm ẩn trong các tế bào thần kinh và có thể tái phát định kỳ khi có điều kiện thuận lợi như ánh sáng mặt trời, sốt, cảm xúc mạnh hoặc suy giảm miễn dịch. Nhiễm trùng do virus Herpes simplex có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm não, viêm màng não, herpes sơ sinh và lan tỏa nhiễm trùng ở những người có hệ miễn dịch suy giảm.
Herpes simplex bao gồm hai loại virus chính là HSV-1 và HSV-2. Trong đó, HSV-1 thường gây ra các triệu chứng bệnh ở miệng, môi và mắt; còn HSV-2 thường gây ra các triệu chứng ở bộ phận sinh dục của người bệnh. Con đường lây truyền của cả hai loại virus này chủ yếu thông qua tiếp xúc giữa da với da hoặc niêm mạc với niêm mạc với người mang mầm bệnh.
Sau khi trải qua quá trình nhiễm trùng ban đầu, virus Herpes simplex sẽ trú ẩn sâu trong các dây thần kinh và có thể tái phát định kỳ khi có các yếu tố kích thích, chẳng hạn như ánh sáng mặt trời, sốt, căng thẳng, lo lắng hoặc tình trạng suy giảm hệ miễn dịch.
Cả HSV-1 và HSV-2 đều là các bệnh viêm nhiễm mãn tính, vì vậy, sau khi bị lây nhiễm, virus sẽ tiếp tục tồn tại trong cơ thể người bệnh vĩnh viễn. Hiện nay, các loại thuốc và phương pháp điều trị chỉ có thể kiểm soát triệu chứng của bệnh mà không thể hoàn toàn loại bỏ tận gốc được HSV.
Triệu chứng virus Herpes (HSV) gây ra
Mụn rộp sinh dục
Vết mụn rộp, mụn nước nhỏ xuất hiện tại bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc miệng. Những nốt mụn này rất dễ vỡ gây nên vết loét, chứa dịch mủ hoặc máu. Tình trạng này có thể gây ra ngứa, kích ứng, đau nhức, sưng đỏ và chảy dịch mủ ở niệu đạo, kèm theo cảm giác khó chịu khi đi tiểu.
Triệu chứng này thường là do virus Herpes simplex loại 2 (HSV-2) gây ra, tuy nhiên trong vài trường hợp hiếm hoi cũng có thể là do virus Herpes simplex loại 1 (HSV-1) gây ra khi phát sinh quan hệ tình dục bằng miệng với người đã nhiễm mụn rộp sinh dục ở miệng.
Herpes miệng
Xuất hiện của những nốt mụn nước nhỏ, dễ vỡ gây nên vết loét trên môi, miệng hoặc lưỡi. Herpes miệng có thể gây ra cảm giác khó chịu, đau rát, sưng đỏ ở miệng, thậm chí gây sốt khi tình trạng viêm nhiễm trở nên nghiêm trọng hơn.
Triệu chứng của herpes ở miệng thường là do virus Herpes simplex loại 1 (HSV-1) gây ra. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp hiếm hoi là do virus Herpes simplex loại 2 (HSV-2) gây ra khi phát sinh quan hệ tình dục bằng miệng với người có mụn rộp sinh dục ở bộ phận sinh dục.
Viêm giác mạc
Đây là tình trạng viêm nhiễm giác mạc – lớp màng mỏng bao phủ mắt và mí mắt. Viêm giác mạc xuất phát bởi virus Herpes có thể gây nên những triệu chứng như đỏ mắt, sưng mí mắt, chảy nước mắt, trở nên nhạy cảm với ánh sáng và bị cương giác mạc.
Tình trạng viêm giác mạc thường xuất phát bởi virus Herpes simplex loại 1 (HSV-1). Tuy nhiên, một vài trường hợp hiếm gặp cũng có thể là do virus Herpes simplex loại 2 (HSV-2) gây ra nếu có tiếp xúc giữa niêm mạc mắt và dịch tiết từ người nhiễm mụn rộp ở vùng sinh dục.
Herpes ở trẻ sơ sinh
Đây là tình trạng nhiễm trùng virus Herpes ở trẻ sơ sinh do lây nhiễm từ người mẹ trong quá trình sinh nở. Herpes ở trẻ nhỏ có thể gây ra các triệu chứng tổn thương da, nhiễm trùng máu, viêm gan, viêm phổi, viêm não hoặc viêm màng não. Tình trạng này có thể do cả hai loại virus Herpes simplex loại 1 (HSV-1) hoặc loại 2 (HSV-2) gây ra, nhưng chủ yếu là do loại HSV-2 (nguyên nhân gây mụn rộp sinh dục ở người mẹ) khiến trẻ khi sinh ra bị lây nhiễm trực tiếp.
Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương
Đây là một trong những triệu chứng nghiêm trọng nhất do viêm nhiễm virus Herpes gây ra, biểu hiện qua tình trạng viêm não hoặc viêm màng não. Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương do virus Herpes có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, sốt, buồn nôn, nôn mửa, co giật, tê liệt hay thậm chí là hôn mê.
Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương có thể là xuất phát từ cả hai loại virus Herpes simplex loại 1 (HSV-1) và loại 2 (HSV-2) gây ra. Tuy nhiên, một vài trường hợp cũng có khả năng xuất phát từ các loại virus Herpes khác như varicella zoster (gây ra bệnh thủy đậu và zona thần kinh) hoặc cytomegalovirus (gây nhiễm trùng ở người khi hệ miễn dịch suy yếu).
Triệu chứng khác
Ngoài các triệu chứng điển hình đã đề cập ở trên, người bị lây nhiễm virus HSV cũng có thể xuất hiện một số biểu hiện khác như sốt cao, đau nhức toàn thân, sưng đỏ ở bộ phận sinh dục và khu vực xung quanh hoặc sưng hạch bạch huyết gần vị trí lây nhiễm.
Nguyên nhân bị nhiễm virus Herpes
Nguyên nhân lây nhiễm virus Herpes chủ yếu là do tiếp xúc trực tiếp với các tổn thương ở da, niêm mạc hoặc chất dịch tiết từ cơ thể của người bệnh (nước bọt, tinh dịch hoặc dịch âm đạo). Virus Herpes có khả năng xâm nhập vào cơ thể thông qua các vết trầy xước hoặc màng nhầy ở miệng, mũi, mắt, hậu môn và khu vực sinh dục.
Các chuyên gia cho biết, loại HSV-1 thường gây ra mụn rộp ở miệng, môi, mắt; trong khi đó loại HSV-2 thường gây ra mụn rộp ở bộ phận sinh dục, hậu môn và các khu vực lân cận. Tuy nhiên, cả hai loại virus đều có thể lây truyền qua đường tình dục hoặc qua việc tiếp xúc miệng với bộ phận sinh dục, cụ thể người bệnh có thể bị nhiễm bệnh khi:
✜ Lây nhiễm khi tiếp xúc trực tiếp với vết thương: Virus HSV có khả năng lan truyền thông qua tiếp xúc trực tiếp với các vết lở loét, vết cắt hoặc các tổn thương khác của người nhiễm bệnh. Tình trạng này thường xảy ra khi tiếp xúc với vết lở loét ở miệng, hậu môn hoặc khu vực sinh dục. Việc chia sẻ vật dụng cá nhân như chén, ly, khăn, dao cạo râu, bàn chải răng,… cũng có thể làm lây nhiễm virus Herpes simplex (HSV).
✜ Quan hệ tình dục: Virus HSV-2 có khả năng lây nhiễm dễ dàng thông qua tiếp xúc da-da hoặc niêm mạc-niêm mạc trong quá trình quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp an toàn (bao cao su) với người nhiễm bệnh. Tất cả các hình thức quan hệ tình dục qua đường miệng, hậu môn hoặc bộ phận sinh dục đều có thể làm lây nhiễm virus Herpes simplex (HSV).
✜ Lây truyền từ mẹ sang con: Phụ nữ mang thai có thể truyền virus HSV sang con trong quá trình sinh nở. Tình trạng này xảy ra khi người mẹ bị nhiễm HSV và có mụn rộp hoặc vết lở loét ở âm đạo, trong quá trình sinh nở có thể làm virus HSV dễ dàng xâm nhập vào cơ thể của trẻ.
✜ Tái phát: Do virus HSV không thể loại trừ hoàn toàn khỏi cơ thể, nếu đã từng bị lây nhiễm HSV, khi người bệnh có tình trạng căng thẳng, lo lắng, suy nhược thần kinh, suy nhược cơ thể kéo dài hoặc suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng,… nó có thể làm tái phát triệu chứng mụn rộp sinh dục do virus Herpes gây ra.
Virus herpes có nguy hiểm không?
Theo thông tin từ các chuyên gia y tế, việc lây nhiễm virus Herpes có nguy hiểm hay không sẽ mức độ nhiễm trùng và sức đề kháng của cơ thể người bệnh. Tuy nhiên, virus herpes có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở phụ nữ mang thai và thai nhi, bao gồm tình trạng sảy thai, sinh non, dị tật bẩm sinh hoặc nhiễm trùng máu. Thông thường, virus herpes có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như sau:
– Viêm và nhiễm trùng da: Đây là biến chứng phổ biến nhất của virus herpes simplex khi xâm nhập vào cơ thể người. Viêm nhiễm trùng da thường xuất hiện ở khu vực miệng, mũi, mắt, môi, hậu môn hoặc bộ phận sinh dục, bao gồm các biểu hiện đặc trưng như vết loét sưng đỏ, đau rát và ngứa ngáy khó chịu. Tình trạng này kéo dài có thể lan rộng sang các vùng da khác hoặc gây ra nhiễm trùng thứ phát.
– Viêm niêm mạc: Đây cũng là một biến chứng của virus herpes simplex (một số ít trường hợp có thể do virus herpes zoster gây ra). Viêm nhiễm ở niêm mạc có thể ảnh hưởng đến niêm mạc mô mềm ở miệng, họng, mắt, tai, phổi, hậu môn, bộ phận sinh dục, tử cung hoặc bàng quang. Triệu chứng của viêm niêm mạc có thể bao gồm đau họng, khô rát miệng, sưng mắt, đau nhức tai, ho, khó thở, tiểu buốt, đau buốt khi tiểu hoặc khi quan hệ tình dục.
– Viêm não: Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm do virus herpes simplex gây. Viêm não là tình trạng viêm nhiễm ở não bộ do virus HSV xâm nhập qua máu hoặc dịch não tủy, gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, buồn nôn, ói mửa, rối loạn ý thức, co giật hoặc liệt nửa người.
– Suy giảm miễn dịch: Đây là tình trạng suy giảm khả năng phòng vệ của cơ thể trước các tác nhân gây bệnh, thường xảy ra khi virus HSV xâm nhập và gây tổn thương. Tình trạng suy giảm miễn dịch có thể dẫn đến các bệnh viêm nhiễm do nấm, vi khuẩn hoặc virus khác xâm nhập.
– Biến chứng khác: Người bệnh có thể xuất hiện biểu hiện vết ban giống thủy đậu, mụn nước mọc thành chùm, ớn lạnh, sốt cao, suy nhược cơ thể,… Ngoài ra, virus Herpes simplex cũng có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm khác như viêm gan, viêm đường hô hấp, viêm khớp, liệt dây thần kinh sọ não,…
Chẩn đoán điều trị nhiễm virus Herpes simplex
Phương pháp chẩn đoán
+ Kiểm tra triệu chứng: Bác sĩ sẽ kiểm tra xem các triệu chứng bằng các phương pháp kiểm tra lâm sàng trên bệnh nhân để đưa ra một đánh giá sơ bộ về tình trạng nhiễm virus HSV.
+ Tiến hành xét nghiệm: Để kiểm tra mức độ lây nhiễm virus HSV chính xác hơn, bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp xét nghiệm chuyên sâu như:
- Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm: Bác sĩ sẽ thu thập mẫu dịch tiết từ vết loét hoặc mụn nước trên cơ thể của người bệnh và gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của virus Herpes.
- Xét nghiệm máu: Bác sĩ sẽ thu mẫu máu để phân tích và phát hiện kháng thể chống lại HSV-1 và HSV-2. Xét nghiệm này có thể giúp xác định loại virus gây bệnh và thời điểm lây nhiễm.
- Xét nghiệm PCR: Phương pháp xét nghiệm PCR là một trong những phương pháp phổ biến để phát hiện và xác định chính xác sự hiện diện của DNA của virus HSV trong mẫu dịch tiết của người bệnh. Xét nghiệm PCR có độ nhạy cao và cung cấp kết quả đáng tin cậy.
Phương pháp điều trị
+ Thuốc kháng virus: Sử dụng các loại thuốc kháng virus có thể giúp làm giảm số lượng virus HSV trong cơ thể, làm chậm quá trình nhân lên và phát tán của chúng. Điều này giúp hạn chế nguy cơ tái phát mụn rộp và giảm khả năng lây truyền bệnh cho người khác. Các loại thuốc kháng virus HSV bao gồm acyclovir, valacyclovir, famciclovir và penciclovir. Người bệnh có thể sử dụng thuốc khi xuất hiện triệu chứng hoặc sử dụng liên tục để ngăn ngừa bệnh tái phát trong tương lai.
+ Thuốc bôi hoặc kem bôi: Đây là các loại thuốc hỗ trợ điều trị HSV, giúp giảm triệu chứng đau rát và khó chịu ở các vùng da bị tổn thương. Đồng thời, nó cũng tăng cường quá trình hồi phục và làm lành vết thương, ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát. Người bệnh có thể sử dụng các loại thuốc bôi chứa acyclovir hoặc penciclovir để tăng hiệu quả kháng virus, hoặc sử dụng các loại thuốc bôi chứa lidocaine và benzocaine để giảm triệu chứng khó chịu.
+ Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau có thể được sử dụng để hỗ trợ quá trình điều trị HSV, đặc biệt là trong những trường hợp bị đau nhức khó chịu nghiêm trọng khi người bệnh đi tiểu hoặc thực hiện quan hệ tình dục do các vết loét gây ra. Người bệnh có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol, ibuprofen hoặc aspirin.
Ngoài việc tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thuốc, người bệnh cần giữ lối sống lành mạnh như uống đủ nước, duy trì vệ sinh cá nhân và vệ sinh bộ phận sinh dục sạch sẽ. Đồng thời cần tránh tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây bùng phát bệnh như ánh nắng mặt trời, sốt, căng thẳng hoặc suy giảm miễn dịch. Người bệnh cũng nên hạn chế quan hệ tình dục khi xuất hiện triệu chứng cũng như sử dụng bao cao su để bảo vệ bản thân và bạn tình.
Biện pháp phòng ngừa virus Herpes
♦ Đời sống tình dục lành mạnh và chung thủy, sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su khi quan hệ để giảm nguy cơ lây nhiễm Herpes sinh dục.
♦ Thường xuyên vệ sinh cho vùng kín và khu vực hậu môn, nhất là sau khi đại tiện hoặc quan hệ tình dục để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng do virus HSV.
♦ Không chia sẻ các vật dụng cá nhân như son môi, dao cạo, bàn chải răng,… với người có nguy cơ lây nhiễm Herpes sinh dục.
♦ Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, hạn chế tình trạng căng thẳng và stress kéo dài.
♦ Thăm bác sĩ định kỳ ít nhất là mỗi 6 tháng/lần để sớm phát hiện và điều trị Herpes simplex (nếu có nguy cơ lây nhiễm cao).
♦ Trong trường hợp nghi ngờ bản thân bị lây nhiễm virus Herpes simplex hoặc có triệu chứng mụn rộp sinh dục, người bệnh nên đến thăm khám ngay tại các trung tâm y tế chuyên khoa bệnh tình dục tại địa phương.
Trên đây là những thông tin liên quan đến “Virus Herpes: Triệu chứng, nguyên nhân, cách phòng ngừa và điều trị” được các bác sĩ chuyên khoa Phòng khám Đa khoa Trường Hải cung cấp chia sẻ. Nếu còn bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào khác, bạn có thể liên lạc ngay lập tức với chúng tôi qua số điện thoại Hotline: 0961 300 273 hoặc khung chat online này: >>Tư Vấn Trực Tuyến<<, nhân viên y tế trực ban có kinh nghiệm chuyên môn sẽ tư vấn miễn phí và hỗ trợ đặt lịch hẹn cho bạn trong thời gian sớm nhất.